Biến áp cách ly 1 pha 220V/380V Ra 110V/220V
Biến áp cách ly 1 pha 220V/380V Ra 110V/220V
BIẾN ÁP 1 PHA 220V RA 110V-220V CÁCH LY DÂY ĐỒNG
Loại: Biến áp cách ly 1 pha 100% dây đồng
Tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001-2015 số: 111711.QMS.CN17
Điện áp vào/ Input: 220V(1P)
Điện áp ra/Output: 110V-220V(1P)
Tần số: 50/60Hz
Hãng sản xuất Fushin Việt Nam
Bảo hành 12 tháng
Giá: 750.000 VND In báo giá
(Giá chưa bao gồm VAT)
BIẾN ÁP 1 PHA 220V RA 110V-220V CÁCH LY DÂY ĐỒNG
Loại: Biến áp cách ly 1 pha 100% dây đồng
Tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001-2015 số: 111711.QMS.CN17
Điện áp vào/ Input: 220V(1P)
Điện áp ra/Output: 110V-220V(1P)
Tần số: 50/60Hz
Mã Sản Phẩm |
Loại công suất |
Giá |
BTA2-1P-0.3A(22/22) |
50VA-0.3A |
750,000 |
BTA2-1P-0.5A(22/22) |
110VA-0.5A |
850,000 |
BTA2-1P-1A(22/22) |
220VA-1A |
950,000 |
BTA2-1P-1.5A(22/22) |
300VA-1.5A |
1,050,000 |
BTA2-1P-2A(22/22) |
440VA-2A |
1,250,000 |
BTA2-1P-3A(22/22) |
660VA-3A |
1,700,000 |
BTA2-1P-4A(22/22) |
880VA-4A |
1,850,000 |
BTA2-1P-5A(22/22) |
1.1KVA-5A |
2,000,000 |
BTA2-1P-7A(22/22) |
1.5KVA-7A |
3,200,000 |
BTA2-1P-10A(22/22) |
2.2KVA-10A |
3,900,000 |
BTA2-1P-15A(22/22) |
3.3KVA-15A |
4,900,000 |
BTA2-1P-20A(22/22) |
4.4KVA-20A |
5,800,000 |
BTA2-1P-25A(22/22) |
5.5KVA-25A |
7,600,000 |
BTA2-1P-40A(22/22) |
6.6KVA-30A |
8,650,000 |
BIẾN ÁP 1 PHA 380V RA 110V-220V CÁCH LY DÂY ĐỒNG
Loại: Biến áp cách ly 1 pha 100% dây đồng
Tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001-2015 số: 111711.QMS.CN17
Điện áp vào/ Input: 380V(2P)
Điện áp ra/Output: 220V(1P)
Tần số: 50/60Hz
Mã Sản Phẩm |
Loại công suất |
Giá |
BTA2-1P-0.3A(38/22) |
50VA-0.3A |
750,000 |
BTA2-1P-0.5A(38/22) |
110VA-0.5A |
850,000 |
BTA2-1P-1A(38/22) |
220VA-1A |
950,000 |
BTA2-1P-1.5A(38/22) |
300VA-1.5A |
1,050,000 |
BTA2-1P-2A(38/22) |
440VA-2A |
1,250,000 |
BTA2-1P-3A(38/22) |
660VA-3A |
1,700,000 |
BTA2-1P-4A(38/22) |
880VA-4A |
2,000,000 |
BTA2-1P-5A(38/22) |
1.1KVA-5A |
2,250,000 |
BTA2-1P-7A(38/22) |
1.5KVA-7A |
3,200,000 |
BTA2-1P-10A(38/22) |
2.2KVA-10A |
3,900,000 |
BTA2-1P-15A(38/22) |
3.3KVA-15A |
4,550,000 |
BTA2-1P-20A(38/22) |
4.4KVA-20A |
5,800,000 |
BTA2-1P-25A(38/22) |
5.5KVA-25A |
7,600,000 |
BTA2-1P-40A(38/22) |
6.6KVA-30A |
8,650,000 |
Sản phẩm khác