Ổn áp 1 pha 50V-90V-130V-180V-250V-300V
Ổn áp 1 pha 50V-90V-130V-180V-250V-300V
Ổn áp 1 pha dải 50V-90V-130V-180V-250V-300V
Điện áp vào/ Input Model : FS1.I
90V ~ 250V Model: FS1.II
50V ~ 250V Model: FS1.III
180V ~ 300V
Điện áp ra/Output 110V - 220V 110V - 220V 110V - 220V
Tần số/frequency 50Hz/60HZ
Nguyên lý điều khiển/ Operational principle Động cơ Servo / Servo motor
Thời gian đáp ứng với 10% điện áp vào thay đổi/ Response timme against 10% Input voltage deviation 0,4s ÷ 1s
3KVA ~ 10KVA 1s ÷ 3s
15KVA ~ 50KVA
Bảo vệ quá tải/Overload protection CB tự động/Automatic knife
Độ ồn/Noise level ≤ 40dB
Nhiệt độ môi trường/Environment temperature -5 - 45˚C
Điện trở cách điện/Insulation Lớn hơn 5MΩ ở điện áp 1000VDC/Greater than 5MΩ at 1000VDC
Độ bền điện - Dielectric Strenght Kiểm tr ở điện áp 2000V trong vòng 1 phút/Tested at AC 2000V for 1 min
Kiểu dáng-Style Kiểu dáng thay đổi không cần báo trước/ The deesign can be changged without prior notice
Giá: 3.100.000 VND In báo giá
(Giá chưa bao gồm VAT)
Ổn áp 1 pha dải 50V-90V-130V-180V-250V-300V
Loại Công Suất
(KVA)
|
Điện áp vào:130V ~ 250V
Model : FS1.I
|
Điện áp vào:90V ~ 250V
Model : FS1.I
|
Điện áp vào:50V ~ 250V
Model:FS1.II
|
Dành cho Nl Mặt Trời
Điện áp vào:180V ~ 300V
Model:FS1.III
|
3KVA |
|
3.100.000 |
3.900.000 |
3.900.000 |
5KVA |
3.400.000 |
3.600.000 |
4.700.000 |
4.700.000 |
7.5KVA |
4.500.000 |
4.800.000 |
6.000.000 |
6.000.000 |
10KVA |
5.000.000 |
5.400.000 |
7.000.000 |
7.000.000 |
15KVA |
6.500.000 |
7.000.000 |
9.500.000 |
9.500.000 |
20KVA |
9.700.000 |
10.500.000 |
13.400.000 |
13.400.000 |
30KVA |
16.500.000 |
17.700.000 |
23.500.000 |
23.500.000 |
50KVA |
27.800.000 |
30.000.000 |
40.000.000 |
40.000.000 |
Ổn áp 1 pha treo tường 50V-90V-250V
Loại Công Suất
(KVA)
|
Điện áp vào:90V ~ 250V
Model : FS1.ITT
(VNĐ)
|
Điện áp vào:50V ~ 250V
Model: FS1.IITT
(VNĐ)
|
5KVA |
3.600.000 |
4.700.000 |
7.5KVA |
4.800.000 |
6.000.000 |
10KVA |
5.400.000 |
7.000.000 |
Thông số kỹ thuật ổn áp 1 pha, biến áp 1 pha
Điện áp vào/ Input |
Model : FS1.I
90V ~ 250V
|
Model: FS1.II
50V ~ 250V
|
Model: FS1.III
180V ~ 300V
|
Điện áp ra/Output |
110V - 220V |
110V - 220V |
110V - 220V |
Tần số/frequency |
50Hz/60HZ |
||
Nguyên lý điều khiển/ Operational principle |
Động cơ Servo / Servo motor |
||
Thời gian đáp ứng với 10% điện áp vào thay đổi/ Response timme against 10% Input voltage deviation |
0,4s ÷ 1s
3KVA ~ 10KVA
|
1s ÷ 3s
15KVA ~ 50KVA
|
|
Bảo vệ quá tải/Overload protection |
CB tự động/Automatic knife |
||
Độ ồn/Noise level |
≤ 40dB |
||
Nhiệt độ môi trường/Environment temperature |
-5 - 45˚C |
||
Điện trở cách điện/Insulation |
Lớn hơn 5MΩ ở điện áp 1000VDC/Greater than 5MΩ at 1000VDC |
||
Độ bền điện - Dielectric Strenght |
Kiểm tr ở điện áp 2000V trong vòng 1 phút/Tested at AC 2000V for 1 min |
||
Kiểu dáng-Style |
Kiểu dáng thay đổi không cần báo trước/ The deesign can be changged |
Sản phẩm khác