
Kich thuy luc 100 tan 50mm RSC-10050
Thông số kỹ thuật:
Kích thủy lực 100 tấn 50mm RSC-10050
Model RSC-10050
Tải trọng nâng 100 tấn
Hành trình 50mm
Chiều cao thân 120mm
Thể tích dầu 660cm3
Áp suất làm việc max 700bar
Trọng lượng 23kg
Xuất xứ china
Bảo hành 6 tháng
*Giá chưa bao gồm bơm thủy lực
- Bơm thủy lực tay CP-700A: 3.500.000 đ
- Bơm thủy lực điện DB-150S2: 13.200.000 đ
Price: 4.500.000 VND
Print

(Excluded VAT invoice)
Kích thủy lực RSC là loại kích thủy lực 1 chiều, hoạt động với bơm rời (bơm tay hoặc bơm điện). Kích con đội thủy lực RSC có nhiều model khác nhau, với sức nâng và hành trình nâng đa dạng (ví dụ: RSC-10100, RSC-2050, RSC-5050). Chúng được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp, xây dựng và sửa chữa máy móc để nâng vật nặng một cách hiệu quả và an toàn.

Đặc điểm chung Kích thủy lực RSC
Hoạt động: 1 chiều, sử dụng bơm thủy lực rời.
Kết nối: Có đầu nối nhanh chuẩn 3/8-NPT để kết nối với bơm.
Áp suất: Thường hoạt động ở áp suất tối đa 700 bar.

Ưu điểm:Kích thủy lực RSC
Thiết kế nhỏ gọn, bền bỉ.
Hành trình nâng ổn định, dễ dàng lắp đặt và vận hành.
Khả năng nâng tải trọng lớn, phù hợp với nhiều công việc.
Hồi dầu nhanh thông qua van xả hoặc lò xo hồi.
Bảng giá kích thủy lực, con đội thủy lực, kích đĩa,kích rỗng RSC
STT |
Model Model |
Kích thước / trọng lượng |
Tải trọng/ hành trình |
Đơn giá |
1 |
RSC-1050 |
Chiều cao: 103mm. Trọng lượng: 2.2 kg |
10 tấn 50mm |
1,500,000 |
2 |
RSC-2050 |
Chiều cao: 105mm. Trọng lượng: 4.2 kg |
20 tấn 50mm |
1,650,000 |
3 |
RSC-3050 |
Chiều cao: 106mm. Trọng lượng: 6.8 kg |
30 tấn 50mm |
2,350,000 |
4 |
RSC-5050 |
Chiều cao: 112mm. Trọng lượng: 9.8 kg |
50 tấn 50mm |
2,650,000 |
5 |
RSC-10050 |
Chiều cao: 120mm. Trọng lượng: 23 kg |
100 tấn 50mm |
4,500,000 |
6 |
RSC-20050 |
Chiều cao: 155mm. Trọng lượng: 57 kg |
200 tấn 50mm |
9,950,000 |

Bảng giá bơm tay thủy lưc dùng cho kích thủy lực, con đội thủy lực
Số TT |
Tên hàng |
Model/ Mã hàng |
Thông số |
Đơn giá |
1 |
Bơm tay thủy lực |
CP-180 |
0.3 lít 700 bar |
1,200,000 |
2 |
Bơm tay thủy lực |
CP-600 |
0.4 lít 700 bar |
1,500,000 |
3 |
Bơm tay thủy lực |
CP-700 |
0.9 lít 700 bar |
2,500,000 |
4 |
Bơm tay thủy lực |
CP-700-2 |
3 lít 700 bar |
3,500,000 |
5 |
Bơm tay thủy lực |
HHB-7000 có dầu |
7 lít 700 bar |
8,500,000 |

Bảng giá bơm điện thủy lưc dùng cho kích thủy lực, con đội thủy lực (chưa có dầu thủy lực)
Số TT |
Model/ |
Thông số |
lượng dầu |
Đơn giá |
1 |
QQ-700 |
Bơm van điện 1 chiều. Van điện từ |
2 lít 700 bar |
9,600,000 |
2 |
CTE-25AS |
Bơm van điện 1 chiều. Van điện từ |
3 lít 700 bar |
11,850,000 |
3 |
DB075-S1 |
Bơm điện van tay 1 chiều. Van tay |
7 lít 700 bar |
7,500,000 |
4 |
DB075-D1 |
Bơm van điện 1 chiều. Van điện từ |
7 lít 700 bar |
9,200,000 |
5 |
DB075-S2 |
Bơm điện van tay 2 chiều. Van tay |
7 lít 700 bar |
10,250,000 |
6 |
DB075-D2 |
Bơm điện van điện 2 chiều. Van điện, van chống tụt |
7 lít 700 bar |
14,400,000 |
7 |
HHB-700A |
Bơm điện van tay 1 chiều. Van tay |
8 lít 700 bar |
8,400,000 |
8 |
HHB-700A |
Bơm van điện 1 chiều. Van điện từ |
8 lít 700 bar |
9,750,000 |
9 |
HHB-700AB |
Bơm van tay 2 chiều. Van tay |
8 lít 700 bar |
11,500,000 |
10 |
HHB-700AB |
Bơm điện van điện 2 chiều. Van điện, van chống tụt |
8 lít 700 bar |
14,400,000 |
11 |
DB150-S1 |
Bơm điện van tay 1 chiều. Van tay |
30 lít 700 bar |
10,950,000 |
12 |
DB150-D1 |
Bơm van điện 1 chiều. Van điện từ |
30 lít 700 bar |
13,200,000 |
13 |
DB150-S2 |
Bơm điện van tay 2 chiều. Van tay |
30 lít 700 bar |
13,200,000 |
14 |
DB150-D2 |
Bơm điện van điện 2 chiều. Van điện, van chống tụt |
30 lít 700 bar |
18,500,000 |
15 |
ZCB-700-2 |
Bơm điện van điện 2 chiều. Van điện, van chống tụt |
40 lít 700 bar |
21,700,000 |
16 |
Van thường chia 6. Vào 1 ra 5 |
2,600,000 |
||
17 |
Van khóa chia 2. 1 vào 2 ra |
1,750,000 |
||
18 |
Van khóa chia 3. 1 vào 3 ra |
1,950,000 |
||
19 |
Van khóa chia 4. 1 vào 4 ra |
2,450,000 |
||
20 |
Van khóa chia 5. 1 vào 5 ra |
2,800,000 |

Tags: Kich thuy luc, con doi thuy luc, kich thuy luc tay, kich thuy luc dien, kich ren co khi, kich quay tay,
Other Products


