May khoan tu nam ngang Magbroach MLP45
Máy khoan từ nằm ngang Magbroach MLP45
Khả năng khoan bằng mũi khoan từ 12-45mm
Khả năng khoan bằng mũi khoan xoắn không
Công suất động cơ 1100W
Hành trình trục chính 63mm (travel)
Kiểu trục chính 3/4 Weldon
Lực hút của đế từ 1200kg
Kích thước đế từ 186x85x49mm
Tốc độ 450rpm
Điện áp sử dụng 220V 1 Phase
Kích thước máy 325x115x180mm
Trọng lượng 11kg
Hãng sản xuất Magbroach Anh Quốc
Bảo hành 12 tháng
Phụ kiện đi kèm bao gồm:
- Tay quay
- Bình lước làm mát
- Dây đai an toàn
- Nắp che phôi
Bảng báo giá phụ kiện dùng cho máy khoan từ Magbroach Anh Quốc
STT | Phụ kiện lựa chọn mua thêm | Model máy | Đơn giá (VNĐ) |
1 | Đầu kẹp mũi khoan 16mm | Các model | 650,000 đ |
2 | Adapter nối đầu kẹp mũi khoan | MD40, MDS40 | 850,000 đ |
3 | Đuôi côn MT2 | MD50, MDS50, MDT55 | 390,000 đ |
4 | Đuôi côn MT3 | MD108, MDS132, MT30 | 390,000 đ |
5 | Đuôi côn MT4 | MD108, MDS132, MT30 | 390,000 đ |
6 | Áo côn số 2-3 | MD108, MT30 | 390,000 đ |
7 | Áo côn số 2-4 | MTD140 | 550,000 đ |
8 | Áo côn số 3-4 | MDT140 | 550,000 đ |
9 | Đầu kẹp mũi taro M3-M12 và côn YL-1/2 | MDT55, MT30, MDT140 | 1,750,000 đ |
10 | Đầu kẹp mũi taro M9-M18 và côn YL-3/4 | MT30, MDT140 | 2,290,000 đ |
11 | Cán kẹp mũi taro tháo ráp nhanh MT3-SF20 | MT30, MDT140 | 2,150,000 đ |
12 | Collet kẹp mũi taro M20 gắn trên cán MT3-SF20 | MT30, MDT140 | 1,290,000 đ |
13 | Collet kẹp mũi taro M22 gắn trên cán MT3-SF20 | MT30, MDT140 | 1,290,000 đ |
14 | Collet kẹp mũi taro M24 gắn trên cán MT3-SF20 | MT30, MDT140 | 1,290,000 đ |
Mũi khoan từ (cắt khoét lỗ kim loại) | SL | Độ sâu 25mm / VNĐ | Độ sâu 50mm / VNĐ |
Mũi khoan từ HSS_F12 | 1 | 572,000 | 742,000 |
Mũi khoan từ HSS_F13 | 1 | 575,000 | 745,000 |
Mũi khoan từ HSS_F14 | 1 | 580,000 | 750,000 |
Mũi khoan từ HSS_F15 | 1 | 587,000 | 790,000 |
Mũi khoan từ HSS_F16 | 1 | 602,000 | 838,000 |
Mũi khoan từ HSS_F17 | 1 | 617,000 | 868,000 |
Mũi khoan từ HSS_F18 | 1 | 632,000 | 906,000 |
Mũi khoan từ HSS_F19 | 1 | 642,000 | 935,000 |
Mũi khoan từ HSS _F20 | 1 | 684,000 | 974,000 |
Mũi khoan từ HSS_F21 | 1 | 716,000 | 1,012,000 |
Mũi khoan từ HSS_F22 | 1 | 738,000 | 1,032,000 |
Mũi khoan từ HSS_F23 | 1 | 758,000 | 1,051,000 |
Mũi khoan từ HSS_F24 | 1 | 780,000 | 1,080,000 |
Mũi khoan từ HSS_F25 | 1 | 800,000 | 1,080,000 |
Mũi khoan từ HSS_F26 | 1 | 822,000 | 1,212,000 |
Mũi khoan từ HSS_F27 | 1 | 842,000 | 1,254,000 |
Mũi khoan từ HSS_F28 | 1 | 864,000 | 1,296,000 |
Mũi khoan từ HSS_F29 | 1 | 885,000 | 1,359,000 |
Mũi khoan từ HSS_F30 | 1 | 906,000 | 1,402,000 |
Mũi khoan từ HSS_F31 | 1 | 1,012,000 | 1,444,000 |
Mũi khoan từ HSS_F32 | 1 | 1,070,000 | 1,570,000 |
Mũi khoan từ HSS_F33 | 1 | 1,110,000 | 1,612,000 |
Mũi khoan từ HSS_F34 | 1 | 1,230,000 | 1,710,000 |
Mũi khoan từ HSS_F35 | 1 | 1,380,000 | 1,795,000 |